Có 2 kết quả:
屁滚尿流 pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ • 屁滾尿流 pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ
pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to piss in one's pants in terror (idiom); scared witless
Bình luận 0
pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to piss in one's pants in terror (idiom); scared witless
Bình luận 0