Có 2 kết quả:

屁滚尿流 pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ屁滾尿流 pì gǔn niào liú ㄆㄧˋ ㄍㄨㄣˇ ㄋㄧㄠˋ ㄌㄧㄡˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to piss in one's pants in terror (idiom); scared witless

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to piss in one's pants in terror (idiom); scared witless

Bình luận 0